PHONG THỦY & TỬ VI: BẢNG TRA CỨU TỔNG HỢP
PT
Phong Thủy & Tử Vi Bảng tra cứu tổng hợp, dễ xem trên mọi thiết bị

PHONG THỦY & TỬ VI: BẢNG TRA CỨU TỔNG HỢP

Tổng hợp các bảng tính ngày tốt – xấu, Tam Tai, sao chiếu mệnh, hạn niên và giờ hoàng đạo. Giao diện được tối ưu cho điện thoại và máy tính, dễ đọc, dễ tra cứu.

PHẦN I: NGÀY TỐT - NGÀY XẤU VÀ TAM TAI

Cách tìm ngày Hoàng Đạo (tốt) và ngày Hắc Đạo (xấu)Tính cho hàng vạn năm

✅ Bảng tra cứu theo tháng âm lịch

Tháng Âm Lịch Ngày Hoàng Đạo (Tốt) Ngày Hắc Đạo (Xấu)
Giêng – Bảy Tý Sửu Tỵ Mùi Ngọ Mão Hợi Dậu
Hai – Tám Dần Mão Mùi Dậu Thân Ty Hợi Sửu
Ba – Chín Thìn Ty Dậu Hợi Tuất Mùi Mão Sửu
Tư – Mười Ngọ Mùi Hợi Sửu Tý Dậu Mão Tỵ
Năm – Mười Một Thân Dậu Sửu Mão Dần Hợi Mùi Tỵ
Sáu – Chạp Tuất Hợi Mão Tý Thìn Sửu Mùi Dậu

✅ BẢNG TAM TAI THEO TUỔI (CON GIÁP)

Tuổi Con Giáp Tam Tai Ở Năm Can Chi
Thân – Tý – Thìn Dần – Mão – Thìn
Dần – Ngọ – Tuất Thân – Dậu – Tuất
Tỵ – Dậu – Sửu Hợi – Tý – Sửu
Hợi – Mão – Mùi Tỵ – Ngọ – Mùi

PHẦN II: SAO CHIẾU MỆNH (CỬU DIỆU TINH QUÂN)

✅ BẢNG COI SAO CHO NGƯỜI NAM – NỮ THEO SỐ TUỔI

Sao Nam Số Tuổi Sao Nữ
LA HẦU 10-19-28-37-46-55-64-73-82-91 KẾ ĐÔ
THỔ TÚ 11-20-29-38-47-56-65-74-83-92 VÂN HỒN
THỦY DIỆU 12-21-30-39-48-57-66-75-84-93 MỘC ĐỨC
THÁI BẠCH 13-22-31-40-49-58-67-76-85-94 THÁI ÂM
THÁI DƯƠNG 14-23-32-41-50-59-68-77-86-95 THỔ TÚ
VÂN HỒN 15-24-33-42-51-60-69-78-87-96 LA HẦU
KẾ ĐÔ 16-25-34-43-52-61-70-79-88-97 THÁI DƯƠNG
THÁI ÂM 17-26-35-44-53-62-71-80-89-98 THÁI BẠCH
MỘC ĐỨC 18-27-36-45-54-63-72-81-90-99 THỦY DIỆU

✅ LÝ TÍNH 9 SAO (CỬU DIỆU) - Ý nghĩa

La Hầu: Sao chủ mồm miệng, cửa quan, tai mắt, máu huyết sản nạn buồn rầu.

Thổ Tú: Sao chủ tiểu nhân, xuất hành không thuận, nhà cửa không vui, chăn nuôi thua lỗ.

Thủy Diệu: Sao chủ Tài, Lộc, Hỷ. Chỉ phòng việc đi sông nước và điều ăn tiếng nói.

Thái Bạch: Sao chủ hao tán tiền của, tiểu nhân, quan phụng, bệnh nội tạng.

Thái Dương: Sao chủ hưng vượng tài lộc.

Vân Hán: Sao chủ sự thủ cựu. Phòng thương tật ốm đau, sản nạn, nóng nảy, mồm miệng, quan tụng, giấy tờ.

Kế Đô: Sao chủ hung dữ, ám muội, thị phi, buồn rầu.

Thái Âm: Sao chủ sự toại nguyện về danh lợi. Nữ phòng ốm đau, tật ách, sản nạn.

Mộc Đức: Sao chủ hướng tới sự an vui hòa hợp.

✅ ĐOÁN SAO KẾT HUNG (Sao theo Tháng)

La Hầu tháng Bảy tháng Giêng Coi chừng kéo gặp tai khiến đến mình Thổ Tú, Thủy Diệu giữ mình Tháng Tư tháng Tám động tình ai bi Nhằm sao Thái Bạch ra chi Tháng Năm trùng kỵ gắng ghi đề phòng Thái Dương chúa tể nhật cung Tháng Mười tháng Sáu. Vận thông sắc tài Gặp Văn Hớn tháng Hai Cùng là tháng Tám xảy hoài thị phi Kế Đô sao ấy đến kỳ Tháng Ba, tháng Chín sầu bi khóc thầm Nguyệt cung hoàng hậu Thái Âm Tháng chín được tốt, tháng (11) một hay lâm khổ nàn Tới sao Mộc Đức vui am Nội trong tháng Chạp đăng quang phước lành

PHẦN III: HẠN NIÊN (TIỂU HẠN)

✅ Bảng Coi Hạn Cho Người Nam - Nữ

Tên hạn Nam Tuổi Tên hạn Nữ
Tam Kheo 11 – 19 – 20 – 28 – 37 – 46 – 55 – 64 – 73 – 82 – 91 Thiên Tinh
Ngũ Hộ 12 – 21 – 29 – 30 – 38 – 47 – 56 – 65 – 74 – 83 – 92 Ngũ Hộ
Thiên Tinh 13 – 22 – 31 – 39 – 40 – 48 – 57 – 66 – 75 – 84 – 93 Tam Kheo
Toán Tận 14 – 23 – 32 – 41 – 49 – 50 – 58 – 67 – 76 – 85 – 94 Huỳnh Tuyền
Thiên La 15 – 24 – 33 – 42 – 51 – 59 – 60 – 68 – 77 – 86 – 95 Diêm Vương
Địa Võng 16 – 25 – 34 – 43 – 52 – 61 – 69 – 70 – 78 – 87 – 96 Địa Võng
Diêm Vương 17 – 26 – 35 – 44 – 53 – 62 – 71 – 79 – 80 – 88 – 97 Thiên La
Huỳnh Tuyền 18 – 27 – 36 – 45 – 54 – 63 – 72 – 81 – 89 – 90 – 98 Toán Tận

✅ ĐOÁN HẠN KẾT HUNG - Ý nghĩa

Huỳnh Tuyền bịnh nặng nguy vong Tam Kheo đau mắt, đề phòng chân tay Ngũ Hộ hạn xấu tổn tài Thiên Tinh mắc phải dạ tai ngục hình Toán Tận nạn đến thình lình Đàn ông rất kỳ bỏ mình nhiều khi Thiên La bệnh ấy quái kỳ Quỷ ma quấy phá tâm thì chẳng an Địa Võng nhiều nỗi buồn than Lời ăn tiếng nói xanh đọan rầy rà Diêm Vương rất kỵ đàn bà Rủi lâm sản nạn chắc là mạng vong

PHẦN IV: BẢNG TRA CỨU GIỜ HOÀNG ĐẠO

✅ BẢNG TRA CỨU GIỜ HOÀNG ĐẠO THEO NGÀY

Dấu (*) là giờ Hoàng Đạo.

Ngày Giờ Tý (1) Sửu (2) Dần (3) Mão (4) Thìn (5) Tỵ (6) Ngọ (7) Mùi (8) Thân (9) Dậu (10) Tuất (11) Hợi (12)
Dần, Thân (*) (*) (*) (*) (*) (*)
Mão, Dậu (*) (*) (*) (*) (*) (*)
Thìn, Tuất (*) (*) (*) (*) (*) (*)
Tỵ, Hợi (*) (*) (*) (*) (*) (*)
Tý, Ngọ (*) (*) (*) (*) (*) (*)
Sửu, Mùi (*) (*) (*) (*) (*) (*)

Bảng Khung Giờ (Quy đổi Địa Chi sang Dương Lịch)

Giờ Địa Chi Khung Giờ Dương Lịch
23h – 1h
Sửu 1h – 3h
Dần 3h – 5h
Mão 5h – 7h
Thìn 7h – 9h
Tỵ 9h – 11h
Ngọ 11h – 13h
Mùi 13h – 15h
Thân 15h – 17h
Dậu 17h – 19h
Tuất 19h – 21h
Hợi 21h – 23h